Subpage under development, new version coming soon!
- DONGNGO 0:26 STRONGMEN
- Fecha: 2025-04-23 13:29
- Estadio: DONGNGO Arena
- Número de espectadores: 1168
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phạm Đức Hùng GK | |||||
35 | 30% | |||||
2 | Hoàng Long Giang DEF | |||||
15 | 3% | |||||
3 |
Ngô
Khắc Trọng DEF
![]() |
|||||
23 | 2% | 6% | ||||
4 | Phan Trung Long DEF | |||||
28 | 3% | 8% | ||||
5 | Hà Quang Vinh DEF | |||||
22 | 5% | 4% | ||||
6 | Trịnh Quý MID | |||||
25 | 3% | 2% | ||||
7 | Trịnh Phương Đức DEF | |||||
29 | 5% | 31% | ||||
8 | Đặng Hoàng Sửu MID | |||||
30 | 7% | 8% | ||||
9 | Lê Hùng Anh MID | |||||
14 | 6% | 20% | ||||
10 | Nguyễn Vân Đức ATT | |||||
24 | 1 | 20% | 2% | |||
11 | Hoàng Tấn ATT | |||||
22 | 16% | 18% | ||||
12 | Vũ Hoàng Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Bá Lộc DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Khắc Thành MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Phi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Minh Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Trọng Khánh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Phú Bình ATT | |||||
0 |