Subpage under development, new version coming soon!
- DEE TEAM 1:0 CBC LUX
- Fecha: 2025-04-27 13:29
- Estadio: DEE TEAM Arena
- Número de espectadores: 482
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hoàng Đạt GK | |||||
36 | 3% | |||||
2 | Hà Duy Bảo DEF | |||||
25 | 6% | 9% | ||||
3 | Hoàng Phúc Cường DEF | |||||
26 | 3% | 6% | ||||
4 | Đặng Phong Đức DEF | |||||
34 | 5% | 3% | ||||
5 | Dương Trường Giang DEF | |||||
26 | 9% | 10% | ||||
6 | Hồ Đức Trung MID | |||||
23 | 4% | 11% | ||||
7 |
Trịnh
Anh Hưng MID
![]() |
|||||
25 | 1 | 10% | 20% | |||
8 | Đặng Đình Tuấn MID | |||||
27 | 17% | 14% | ||||
9 | Hoàng Quang Nguyên MID | |||||
24 | 13% | 10% | ||||
10 | Nguyễn Trung Hưng ATT | |||||
34 | 5 | 12% | 5% | |||
11 | Đỗ Gia Kiên ATT | |||||
30 | 6 | 17% | 11% | |||
12 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Trung Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lê Tiến Ðức MID | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Ái Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Duy Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Tuấn ATT | |||||
0 |