Subpage under development, new version coming soon!
- CBC LUX 0:4 DEE TEAM
- Fecha: 2025-04-30 13:29
- Estadio: CBC LUX Arena
- Número de espectadores: 463
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hoàng Đạt GK | |||||
37 | 3% | |||||
2 | Hà Duy Bảo DEF | |||||
28 | 6% | 15% | ||||
3 | Hoàng Phúc Cường DEF | |||||
28 | 4% | 9% | ||||
4 | Đặng Phong Đức DEF | |||||
33 | 6% | 2% | ||||
5 |
Dương
Trường Giang DEF
![]() |
|||||
27 | 9% | 5% | ||||
6 | Hồ Đức Trung MID | |||||
29 | 1 | 9% | 2% | |||
7 | Trịnh Anh Hưng MID | |||||
25 | 13% | 24% | ||||
8 | Đặng Đình Tuấn MID | |||||
26 | 1 | 12% | 16% | |||
9 | Hoàng Quang Nguyên MID | |||||
24 | 11% | 9% | ||||
10 |
Nguyễn
Trung Hưng ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
32 | 7 | 19% | 8% | |||
11 |
Đặng
Phương ATT
![]() |
|||||
20 | 5 | 9% | 9% | |||
12 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Trung Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lê Tiến Ðức MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Gia Kiên ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Ái Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Duy Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Tuấn ATT | |||||
0 |