Subpage under development, new version coming soon!
- Huế FC 11:0 DONGNGO
- Fecha: 2025-04-27 13:29
- Estadio: Chel$ea FC Arena
- Número de espectadores: 5409
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phạm Đức Hùng GK | |||||
39 | 18% | |||||
2 | Hoàng Long Giang DEF | |||||
21 | 2 | 3% | 11% | |||
3 | Ngô Khắc Trọng DEF | |||||
23 | 13% | 9% | ||||
4 | Phan Trung Long DEF | |||||
26 | 8% | 3% | ||||
5 | Hà Quang Vinh DEF | |||||
22 | 1 | 5% | 3% | |||
6 | Trịnh Quý MID | |||||
17 | 2% | 11% | ||||
7 | Trịnh Phương Đức DEF | |||||
26 | 13% | 10% | ||||
8 | Đặng Hoàng Sửu MID | |||||
28 | 10% | 15% | ||||
9 |
Lê
Hùng Anh MID
![]() |
|||||
16 | 1 | 7% | 5% | |||
10 | Nguyễn Vân Đức ATT | |||||
21 | 14% | 20% | ||||
11 | Hoàng Tấn ATT | |||||
27 | 6% | 12% | ||||
12 | Vũ Hoàng Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Bá Lộc DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Ngô Khắc Thành MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Phi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Minh Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Trọng Khánh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Phú Bình ATT | |||||
0 |