Subpage under development, new version coming soon!
- JHS 0:1 TOWNMIA
- Fecha: 2025-03-23 13:29
- Estadio: JHS Arena
- Número de espectadores: 1136
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
30 | 7% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
20 | 16% | 17% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
19 | 2% | 7% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
28 | 1 | 7% | 13% | |||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
23 | 2 | 4% | 10% | |||
6 |
Trịnh
Anh Ðức MID
![]() |
|||||
23 | 1 | 1 | 10% | 4% | ||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
22 | 10% | 25% | ||||
8 | Ngô Phú Hiệp ATT | |||||
26 | 2 | 16% | 5% | |||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
29 | 9% | 3% | ||||
10 |
Trịnh
Quốc Huy ATT
![]() |
|||||
33 | 78 | 3 | 8% | 8% | ||
S | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
27 | -78 | 2 | 2% | |||
11 | Ngô Ngọc Danh ATT | |||||
32 | 5 | 6% | 8% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |