Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 2:1 JHS
- Fecha: 2025-06-04 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 431
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
34 | 5% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
23 | 2% | 3% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
16 | 3% | 1% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
29 | 2% | 5% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
24 | 5% | 9% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
22 | 3% | 10% | ||||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
28 | 1 | 15% | 17% | |||
8 |
Ngô
Phú Hiệp ATT
![]() |
|||||
25 | 10 | 2% | 1% | |||
S |
Phạm
Hùng Dũng ATT
![]() |
|||||
20 | 14 | 1 | 1% | 5% | ||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
33 | 10% | 7% | ||||
10 | Trịnh Quốc Huy ATT | |||||
26 | 27% | 23% | ||||
11 |
Ngô
Ngọc Danh ATT
![]() |
|||||
35 | 12 | 25% | 18% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |