Subpage under development, new version coming soon!
- JHS 0:9 BIN TEAM
- Fecha: 2025-05-28 13:29
- Estadio: JHS Arena
- Número de espectadores: 704
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
33 | 13% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
23 | 1% | 3% | ||||
3 |
Vũ
Quốc Tuấn DEF
![]() |
|||||
16 | 2% | 3% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
29 | 4% | 7% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
28 | 4% | 7% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
23 | 6% | 5% | ||||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
25 | 6% | 16% | ||||
8 | Ngô Phú Hiệp ATT | |||||
25 | 12% | 19% | ||||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
30 | 7% | 5% | ||||
10 |
Trịnh
Quốc Huy ATT
![]() |
|||||
27 | 1 | 1 | 26% | 22% | ||
11 | Ngô Ngọc Danh ATT | |||||
38 | 3 | 17% | 10% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |