Subpage under development, new version coming soon!
- GMHM 0:1 GRENG
- Fecha: 2025-03-30 13:29
- Estadio: GMHM Arena
- Número de espectadores: 580
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Quang Minh GK | |||||
42 | 7% | |||||
2 | Võ Mai Hùng DEF | |||||
17 | 1 | 8% | 16% | |||
3 | Trần Trung Phúc DEF | |||||
20 | 3% | 8% | ||||
4 |
Hoàng
Vĩnh Hưng DEF
![]() |
|||||
28 | 1 | 2% | 11% | |||
5 | Đỗ Duy Quang DEF | |||||
23 | 4% | 8% | ||||
6 | Trịnh Văn Lý MID | |||||
19 | 7% | 4% | ||||
7 | Lý Khắc Trọng MID | |||||
24 | 12% | 22% | ||||
8 | Hồ Anh Tùng MID | |||||
27 | 11% | 15% | ||||
9 | Bùi Minh Hải MID | |||||
26 | 16% | 8% | ||||
10 | Dương Bùi Chiến ATT | |||||
22 | 3 | 14% | 4% | |||
11 | Hoàng Huy ATT | |||||
26 | 4 | 15% | 3% | |||
12 | Trần Bá Cường GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Đức Anh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Võ Mạnh Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Phú Bình DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Chí Khang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Mai Đức ATT | |||||
0 |