Subpage under development, new version coming soon!
- GRENG 3:0 TOWNMIA
- Fecha: 2025-04-02 13:29
- Estadio: GRENG Arena
- Número de espectadores: 687
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Sỹ Phú GK | |||||
38 | 10% | |||||
2 | Vũ Minh Tuấn DEF | |||||
20 | 13% | 14% | ||||
3 | Phạm Ngọc Anh DEF | |||||
21 | 5% | 4% | ||||
4 | Hoàng Hoàng Minh DEF | |||||
28 | 6% | 8% | ||||
5 | Lý Đức Hùng DEF | |||||
24 | 7% | 12% | ||||
6 | Đặng Duy An MID | |||||
25 | 10% | 13% | ||||
7 | Dương Anh Khôi MID | |||||
22 | 11% | 24% | ||||
8 | Đặng Vũ Minh MID | |||||
22 | 10% | 13% | ||||
9 | Hồ Ðức Toàn MID | |||||
18 | 5% | 3% | ||||
10 |
Triệu
Khánh Văn ATT
![]() |
|||||
25 | 4 | 1 | 15% | 6% | ||
11 |
Trần
Đình Lân ATT
![]() ![]() |
|||||
34 | 8 | 7% | 3% | |||
12 | Nguyễn Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Văn Tiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Chí Công MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Trung Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Kim Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Ðức Trung MID | |||||
0 | ||||||
18 | Triệu Đình Tuấn ATT | |||||
0 |