Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 0:2 GRENG
- Fecha: 2025-05-25 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 1044
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
35 | 7% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
21 | 14% | 18% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
33 | 3% | 5% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
31 | 7% | 4% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
24 | 1 | 8% | 14% | |||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
26 | 1 | 8% | 7% | |||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
19 | 1 | 12% | 20% | |||
8 | Trần Hồng MID | |||||
21 | 14% | 15% | ||||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
17 | 1 | 6% | 5% | |||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
33 | 6 | 1 | 10% | 7% | ||
11 | Hà Thanh Trung ATT | |||||
31 | 1 | 11% | 4% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |