Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 0:2 GRENG
- Fecha: 2025-05-25 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 1044
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Sỹ Phú GK | |||||
41 | 7% | |||||
2 |
Vũ
Minh Tuấn DEF
![]() |
|||||
19 | 1 | 10% | 8% | |||
3 | Phạm Ngọc Anh DEF | |||||
26 | 1% | 1% | ||||
4 | Hoàng Hoàng Minh DEF | |||||
31 | 7% | 8% | ||||
5 |
Lý
Đức Hùng DEF
![]() |
|||||
25 | 1 | 12% | 9% | |||
6 |
Đặng
Duy An MID
![]() |
|||||
26 | 10% | 7% | ||||
7 | Dương Anh Khôi MID | |||||
25 | 11% | 20% | ||||
8 |
Đặng
Vũ Minh MID
![]() |
|||||
21 | 29 | 1 | 3% | 6% | ||
S | Triệu Chí Công MID | |||||
23 | -29 | 8% | 12% | |||
9 |
Hồ
Ðức Toàn MID
![]() |
|||||
18 | 1 | 7% | 8% | |||
10 |
Triệu
Khánh Văn ATT
![]() |
|||||
25 | 2 | 14% | 12% | |||
11 |
Trần
Đình Lân ATT
![]() |
|||||
34 | 6 | 8% | 6% | |||
12 | Nguyễn Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Văn Tiến DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Trung Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Kim Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Ðức Trung MID | |||||
0 | ||||||
18 | Triệu Đình Tuấn ATT | |||||
0 |