Subpage under development, new version coming soon!
- NHIMCB 5:1 GRENG
- Fecha: 2025-04-13 13:29
- Estadio: NHIMCB Arena
- Número de espectadores: 1163
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Sỹ Phú GK | |||||
37 | 12% | |||||
2 | Vũ Minh Tuấn DEF | |||||
17 | 1 | 8% | 6% | |||
3 | Phạm Ngọc Anh DEF | |||||
23 | 6% | 5% | ||||
4 | Hoàng Hoàng Minh DEF | |||||
27 | 8% | 10% | ||||
5 | Lý Đức Hùng DEF | |||||
22 | 10% | 16% | ||||
6 | Đặng Duy An MID | |||||
23 | 7% | 5% | ||||
7 | Dương Anh Khôi MID | |||||
21 | 8% | 26% | ||||
8 | Đặng Vũ Minh MID | |||||
21 | 10% | 14% | ||||
9 |
Hồ
Ðức Toàn MID
![]() |
|||||
18 | 10% | 4% | ||||
10 | Triệu Khánh Văn ATT | |||||
25 | 9% | 4% | ||||
11 |
Trần
Đình Lân ATT
![]() |
|||||
32 | 1 | 9% | 8% | |||
12 | Nguyễn Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Văn Tiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Chí Công MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Trung Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Kim Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Ðức Trung MID | |||||
0 | ||||||
18 | Triệu Đình Tuấn ATT | |||||
0 |