Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 0:20 Lâm Động
- Fecha: 2025-04-16 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 1185
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
29 | 26% | |||||
2 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
31 | 3% | 5% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
33 | 6% | 16% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
34 | 11% | 12% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
27 | 10% | 10% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
27 | 11% | 6% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
17 | 4% | 9% | ||||
8 | Trần Hồng MID | |||||
23 | 3% | 11% | ||||
9 |
Hồ
Quốc Minh MID
![]() |
|||||
17 | 60 | 2% | 9% | |||
S | Hoàng Hải Phong MID | |||||
20 | -60 | 5% | 4% | |||
10 |
Bùi
Mai Trần ATT
![]() |
|||||
32 | 1 | 1 | 10% | 7% | ||
11 | Hà Thanh Trung ATT | |||||
30 | 1 | 8% | 10% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |