Subpage under development, new version coming soon!
- Lâm Động 7:0 TOWNMIA
- Fecha: 2025-05-11 13:29
- Estadio: Lâm Động Arena
- Número de espectadores: 2245
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
33 | 18% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
26 | 1 | 10% | 6% | |||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
31 | 7% | 6% | ||||
4 |
Dương
Quốc Thắng DEF
![]() |
|||||
30 | 11% | 8% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
25 | 9% | 9% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
28 | 1 | 10% | 4% | |||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
19 | 8% | 24% | ||||
8 | Trần Hồng MID | |||||
22 | 5% | 17% | ||||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
19 | 9% | 9% | ||||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
27 | 1 | 5% | 7% | |||
11 | Hà Thanh Trung ATT | |||||
30 | 8% | 8% | ||||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |