Subpage under development, new version coming soon!
- GRENG 0:10 X_Men
- Fecha: 2025-04-16 13:29
- Estadio: GRENG Arena
- Número de espectadores: 2772
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Sỹ Phú GK | |||||
36 | 20% | |||||
2 | Vũ Minh Tuấn DEF | |||||
21 | 4% | 11% | ||||
3 | Phạm Ngọc Anh DEF | |||||
29 | 1 | 3% | 10% | |||
4 | Hoàng Hoàng Minh DEF | |||||
24 | 5% | 4% | ||||
5 | Lý Đức Hùng DEF | |||||
22 | 7% | 7% | ||||
6 | Đặng Duy An MID | |||||
25 | 5% | 5% | ||||
7 | Dương Anh Khôi MID | |||||
25 | 10% | 19% | ||||
8 | Đặng Vũ Minh MID | |||||
25 | 10% | 11% | ||||
9 | Hồ Ðức Toàn MID | |||||
17 | 2% | 4% | ||||
10 | Triệu Khánh Văn ATT | |||||
19 | 1 | 15% | 16% | |||
11 | Trần Đình Lân ATT | |||||
31 | 2 | 17% | 12% | |||
12 | Nguyễn Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Văn Tiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Chí Công MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Trung Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Kim Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Ðức Trung MID | |||||
0 | ||||||
18 | Triệu Đình Tuấn ATT | |||||
0 |