Subpage under development, new version coming soon!
- GMHM 0:3 JHS
- Fecha: 2025-04-23 13:29
- Estadio: GMHM Arena
- Número de espectadores: 352
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
30 | 5% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
22 | 4% | 6% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
13 | 2% | 1% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
26 | 2% | 1% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
31 | 4% | 2% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
22 | 5% | 8% | ||||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
26 | 12% | 27% | ||||
8 | Ngô Phú Hiệp ATT | |||||
27 | 16% | 14% | ||||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
32 | 6% | 10% | ||||
10 |
Trịnh
Quốc Huy ATT
![]() ![]() |
|||||
32 | 86 | 3 | 29% | 13% | ||
S | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
19 | -86 | 3% | ||||
11 |
Ngô
Ngọc Danh ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
35 | 10 | 13% | 14% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |