Subpage under development, new version coming soon!
- NHIMCB 0:3 X_Men
- Fecha: 2025-04-30 13:29
- Estadio: NHIMCB Arena
- Número de espectadores: 2601
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Trường Nam GK | |||||
74 | 2% | |||||
2 | Hồ Thanh Trung DEF | |||||
47 | 7% | 2% | ||||
3 | Triệu Minh Huy DEF | |||||
39 | 1% | 5% | ||||
4 | Lê Văn Dương DEF | |||||
35 | 4% | 5% | ||||
5 | Triệu Quang Trường DEF | |||||
35 | 1 | 8% | 12% | |||
6 |
Phan
Chí Dũng MID
![]() |
|||||
40 | 18% | 12% | ||||
7 | Phan Anh Hưng MID | |||||
33 | 7% | 19% | ||||
8 | Trịnh Thế Anh MID | |||||
46 | 1 | 16% | 14% | |||
9 |
Đặng
Duy Bảo MID
![]() |
|||||
39 | 20% | 12% | ||||
10 |
Phạm
Hoàng Nam ATT
![]() |
|||||
65 | 10 | 7% | 12% | |||
11 |
Võ
Nghĩa Dũng ATT
![]() ![]() |
|||||
65 | 8 | 7% | 5% | |||
12 | Trịnh Chấn Phong GK | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Tài Ðức MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Tuấn Khanh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Toàn Quân MID | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Thanh Minh DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Bùi Trường Giang ATT | |||||
0 |