Subpage under development, new version coming soon!
- JHS 1:5 MIDDLE
- Fecha: 2025-04-27 13:29
- Estadio: JHS Arena
- Número de espectadores: 1101
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Lê Phong GK | |||||
41 | 2% | |||||
2 | Dương Bảo Duy DEF | |||||
29 | 8% | 10% | ||||
3 | Huỳnh Nhật Minh DEF | |||||
33 | 3% | 3% | ||||
4 | Hồ Trí Dũng DEF | |||||
23 | 2 | 4% | 7% | |||
5 | Ngô Khắc Trọng DEF | |||||
24 | 6% | 1% | ||||
6 | Hoàng Việt Hùng MID | |||||
27 | 12% | 12% | ||||
7 | Lê Tuấn Hoàng MID | |||||
21 | 1 | 10% | 11% | |||
8 |
Bùi
Văn Trí MID
![]() |
|||||
25 | 8% | 11% | ||||
9 | Hà Lê Đức MID | |||||
27 | 16% | 12% | ||||
10 |
Trần
Hoàng Chung ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
21 | 5 | 12% | 10% | |||
11 |
Lý
Hoàng Tâm ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
24 | 6 | 1 | 16% | 21% | ||
12 | Phạm Hoàng Phương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Bùi Chiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Minh Khôi MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Khánh Minh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Anh Ðức DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Phan Quốc Tùng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Trung Phúc ATT | |||||
0 |