Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 2:0 GMHM
- Fecha: 2025-04-27 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 800
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Quang Minh GK | |||||
43 | 5% | |||||
2 | Võ Mai Hùng DEF | |||||
18 | 8% | 11% | ||||
3 | Trần Trung Phúc DEF | |||||
20 | 1 | 3% | 5% | |||
4 | Hoàng Vĩnh Hưng DEF | |||||
30 | 6% | 8% | ||||
5 |
Đỗ
Duy Quang DEF
![]() |
|||||
23 | 1 | 9% | 13% | |||
6 | Trịnh Văn Lý MID | |||||
16 | 6% | 10% | ||||
7 | Lý Khắc Trọng MID | |||||
24 | 20% | 25% | ||||
8 | Hồ Anh Tùng MID | |||||
26 | 15% | 13% | ||||
9 | Bùi Minh Hải MID | |||||
25 | 8% | 6% | ||||
10 | Dương Bùi Chiến ATT | |||||
24 | 1 | 7% | 5% | |||
11 | Hoàng Huy ATT | |||||
29 | 2 | 14% | 4% | |||
12 | Trần Bá Cường GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Đức Anh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Võ Mạnh Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Phú Bình DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Chí Khang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Mai Đức ATT | |||||
0 |