Subpage under development, new version coming soon!
- GRENG 0:4 C..O.Y.G
- Fecha: 2025-04-30 13:29
- Estadio: GRENG Arena
- Número de espectadores: 2080
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Sỹ Phú GK | |||||
39 | 10% | |||||
2 | Vũ Minh Tuấn DEF | |||||
19 | 7% | 9% | ||||
3 |
Phạm
Ngọc Anh DEF
![]() |
|||||
22 | 1 | 6% | 3% | |||
4 | Hoàng Hoàng Minh DEF | |||||
26 | 4% | 3% | ||||
5 | Lý Đức Hùng DEF | |||||
20 | 6% | 3% | ||||
6 | Đặng Duy An MID | |||||
26 | 8% | 8% | ||||
7 | Dương Anh Khôi MID | |||||
22 | 6% | 25% | ||||
8 | Đặng Vũ Minh MID | |||||
25 | 9% | 10% | ||||
9 | Hồ Ðức Toàn MID | |||||
18 | 7% | 8% | ||||
10 | Triệu Khánh Văn ATT | |||||
22 | 25% | 23% | ||||
11 | Trần Đình Lân ATT | |||||
33 | 2 | 1 | 11% | 7% | ||
12 | Nguyễn Anh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Cao Văn Tiến DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Chí Công MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Trung Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Kim Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Ðức Trung MID | |||||
0 | ||||||
18 | Triệu Đình Tuấn ATT | |||||
0 |