Subpage under development, new version coming soon!
- Sông Nước Sơn La 3:2 Núi Rừng Sơn La
- Fecha: 2025-03-23 13:29
- Estadio: Sông Nước Sơn La Arena
- Número de espectadores: 1449
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Vũ Dương Khánh GK | |||||
3 | 1% | |||||
2 | Phạm Anh Khoa DEF | |||||
18 | 8% | 7% | ||||
3 | Võ Huy Thành DEF | |||||
16 | 3% | 6% | ||||
4 |
Nguyễn
Hoàng Mạnh DEF
![]() |
|||||
28 | 5% | |||||
5 | Hồ Mai Đức DEF | |||||
21 | 6% | 5% | ||||
6 |
Huỳnh
Ngọc MID
![]() ![]() |
|||||
28 | 2 | 12% | 6% | |||
7 | Lý Phúc Hưng MID | |||||
27 | 1 | 15% | 15% | |||
8 | Trần Minh Quang MID | |||||
18 | 13% | 24% | ||||
9 | Ngô Việt MID | |||||
17 | 1 | 1 | 11% | 8% | ||
10 |
Huỳnh
Việt Cương ATT
![]() |
|||||
19 | 7 | 13% | 19% | |||
11 |
Võ
Kiên Trung ATT
![]() |
|||||
9 | 7 | 12% | 8% | |||
12 | Vũ Duy Khánh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Bùi Mạnh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Phạm Trung MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Minh Nhật ATT | |||||
0 |