Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 1:1 TheChampionsC1
- Fecha: 2025-06-01 13:29
- Estadio: MY DYNH Arena
- Número de espectadores: 1701
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
29 | 3% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
22 | 11% | 17% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
27 | 2% | 5% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
30 | 5% | 5% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
17 | 2% | |||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
24 | 19% | 24% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
26 | 7% | 15% | ||||
8 | Manuel Padureanu MID | |||||
36 | 17% | 9% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
28 | 11% | 5% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() |
|||||
36 | 4 | 8% | 11% | |||
11 | Ngô Thiên Hưng ATT | |||||
24 | 5 | 12% | 8% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |