Subpage under development, new version coming soon!
- Công Nhân Phương Đông 0:5 MY DYNH
- Fecha: 2025-05-28 13:29
- Estadio: Công Nhân Phương Đông Arena
- Número de espectadores: 2061
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
14 | 1% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
23 | 7% | 15% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
24 | 6% | 4% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
28 | 3% | 5% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
17 | 4% | 2% | ||||
6 |
Dương
Tất Thành MID
![]() |
|||||
24 | 20% | 24% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
26 | 6% | 13% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() ![]() |
|||||
37 | 1 | 15% | 16% | |||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
26 | 10% | 6% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
35 | 7 | 18% | 8% | |||
11 |
Ngô
Thiên Hưng ATT
![]() |
|||||
23 | 4 | 9% | 5% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |