Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 2:0 Công Nhân Hà Giang
- Fecha: 2025-05-25 13:29
- Estadio: MY DYNH Arena
- Número de espectadores: 828
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
29 | 1% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
23 | 10% | 12% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
21 | 2% | |||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
28 | 2% | 1% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
19 | 5% | 10% | ||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
24 | 21% | 23% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
25 | 4% | 11% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() ![]() |
|||||
37 | 19% | 15% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
27 | 14% | 11% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() ![]() |
|||||
37 | 7 | 12% | 9% | |||
11 | Ngô Thiên Hưng ATT | |||||
23 | 4 | 8% | 6% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |