Subpage under development, new version coming soon!
- Sông Nước Sơn La 0:0 ZMNTHM
- Fecha: 2025-04-06 13:29
- Estadio: Sông Nước Sơn La Arena
- Número de espectadores: 1836
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Ngô Quang Thịnh GK | |||||
34 | 46 | 1% | ||||
S | Hồ Thịnh Cường GK | |||||
43 | -46 | 3% | ||||
2 | Đỗ Việt Hải DEF | |||||
16 | 5% | 3% | ||||
3 | Huỳnh Trường Giang DEF | |||||
24 | 3% | 1% | ||||
4 | Dương Minh Hiếu DEF | |||||
22 | 1 | 4% | 6% | |||
5 | Hoàng Bá Thành DEF | |||||
21 | 7% | 3% | ||||
6 | Ngô Hoàng Thắng MID | |||||
15 | 12% | 22% | ||||
7 | Hồ Anh Tài MID | |||||
25 | 15% | 20% | ||||
8 | Nguyễn Nhật Bảo Long MID | |||||
34 | 13% | 15% | ||||
9 | Đỗ Minh Dũng MID | |||||
20 | 1 | 12% | 10% | |||
10 | Hà Hoài Nam ATT | |||||
23 | 46 | 2 | 5% | 8% | ||
S | Hoàng Trọng Hà ATT | |||||
35 | -46 | 4 | 10% | 1% | ||
11 | Hoàng Tuấn Ngọc ATT | |||||
18 | 4 | 9% | 10% | |||
13 | Dương Trung Hạnh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Tân Phước MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Ngọc Thuận DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Dương Nam An MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Việt Hùng ATT | |||||
0 |