Subpage under development, new version coming soon!
- Trai Cần Thơ 0:3 MY DYNH
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: Trai Cần Thơ Arena
- Número de espectadores: 2494
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
9 | 5% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
20 | 6% | 5% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
26 | 3% | 5% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
30 | 4% | 6% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
18 | 5% | 7% | ||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
20 | 13% | 16% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
28 | 10% | 16% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() |
|||||
36 | 16% | 14% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
24 | 15% | 19% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() ![]() |
|||||
34 | 5 | 12% | 6% | |||
11 |
Ngô
Thiên Hưng ATT
![]() ![]() |
|||||
22 | 9 | 10% | 5% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |