Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 1:0 Trai Cần Thơ
- Fecha: 2025-05-18 13:29
- Estadio: MY DYNH Arena
- Número de espectadores: 731
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
29 | 6% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
23 | 6% | 14% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
30 | 2% | 7% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
32 | 3% | 7% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
21 | 7% | 19% | ||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
24 | 1 | 18% | 18% | |||
7 | Dénes Détári MID | |||||
31 | 12% | 5% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() |
|||||
36 | 3 | 11% | 10% | |||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
26 | 13% | 11% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() |
|||||
34 | 6 | 12% | 1% | |||
11 | Ngô Thiên Hưng ATT | |||||
24 | 8 | 11% | 6% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |