Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 3:1 Than Miền Nam
- Fecha: 2025-04-13 13:29
- Estadio: MY DYNH Arena
- Número de espectadores: 644
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
28 | 4% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
21 | 5% | 7% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
20 | 3% | 1% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
30 | 3% | 3% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
20 | 5% | 14% | ||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
21 | 13% | 18% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
26 | 7% | 16% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() ![]() ![]() |
|||||
37 | 1 | 16% | 20% | |||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
25 | 20% | 9% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
40 | 8 | 12% | 3% | |||
11 |
Ngô
Thiên Hưng ATT
![]() |
|||||
18 | 82 | 5 | 1 | 11% | 7% | |
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |