Subpage under development, new version coming soon!
- Núi Rừng Sơn La 1:7 MY DYNH
- Fecha: 2025-04-16 13:29
- Estadio: Núi Rừng Sơn La Arena
- Número de espectadores: 2356
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
28 | 2% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
21 | 8% | 13% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
20 | 2% | |||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
22 | ||||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
19 | 4% | 9% | ||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
22 | 12% | 22% | ||||
7 |
Dénes
Détári MID
![]() |
|||||
28 | 12% | 7% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() ![]() |
|||||
37 | 14% | 8% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
26 | 18% | 17% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
40 | 12 | 15% | 9% | |||
11 |
Cao
Minh Thắng ATT
![]() |
|||||
16 | 3 | 1 | 10% | 13% | ||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |