Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 6:1 Núi Rừng Sơn La
- Fecha: 2025-05-11 13:29
- Estadio: MY DYNH Arena
- Número de espectadores: 664
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
28 | 1% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
22 | 7% | 15% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
20 | 1% | |||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
30 | 4% | 2% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
19 | 10% | 5% | ||||
6 |
Dương
Tất Thành MID
![]() |
|||||
24 | 14% | 20% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
28 | 6% | 3% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() ![]() |
|||||
38 | 15% | 22% | ||||
9 |
Trịnh
Ðăng Khoa MID
![]() |
|||||
22 | 12% | 8% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() |
|||||
37 | 7 | 16% | 10% | |||
11 |
Ngô
Thiên Hưng ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
22 | 6 | 12% | 14% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |