Subpage under development, new version coming soon!
- Sông Nước Sơn La 0:3 9DRAGON
- Fecha: 2025-04-16 13:29
- Estadio: Sông Nước Sơn La Arena
- Número de espectadores: 2217
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Chiến GK | |||||
36 | 1% | |||||
2 | Lý Bùi Bình DEF | |||||
30 | 5% | 4% | ||||
3 | Cao Bùi Anh DEF | |||||
28 | 6% | 4% | ||||
4 | Hà Anh Tùng DEF | |||||
27 | 4% | 5% | ||||
5 | Hồ Tân Phước DEF | |||||
21 | 5% | 4% | ||||
6 | Đặng Phi MID | |||||
31 | 18% | 30% | ||||
7 | Hoàng Trọng Trí MID | |||||
31 | 11% | 15% | ||||
8 | Vũ Thành Ðạt MID | |||||
35 | 15% | 9% | ||||
9 | Ngô Việt Huy MID | |||||
34 | 13% | 4% | ||||
10 |
Đặng
Bùi Duy ATT
![]() ![]() |
|||||
20 | 4 | 1 | 8% | 12% | ||
11 |
Dương
Bảo Huy ATT
![]() ![]() |
|||||
26 | 10 | 13% | 13% | |||
12 | Lê Nghĩa Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Thanh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Phan Sỹ Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đặng Bình Nguyên ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phan Thanh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Vũ Trung Khải MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Nam An ATT | |||||
0 |