Subpage under development, new version coming soon!
- 9DRAGON 4:0 Sông Nước Sơn La
- Fecha: 2025-05-11 13:29
- Estadio: 9DRAGON Arena
- Número de espectadores: 529
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Chiến GK | |||||
33 | 1% | |||||
2 | Lý Bùi Bình DEF | |||||
33 | 7% | 3% | ||||
3 | Cao Bùi Anh DEF | |||||
29 | 2% | 3% | ||||
4 | Hà Anh Tùng DEF | |||||
26 | 3% | 4% | ||||
5 | Hồ Tân Phước DEF | |||||
23 | 3% | 6% | ||||
6 | Đặng Phi MID | |||||
34 | 14% | 19% | ||||
7 | Hoàng Trọng Trí MID | |||||
31 | 15% | 22% | ||||
8 |
Vũ
Thành Ðạt MID
![]() |
|||||
37 | 13% | 13% | ||||
9 | Ngô Việt Huy MID | |||||
33 | 12% | 9% | ||||
10 |
Đặng
Bùi Duy ATT
![]() |
|||||
23 | 4 | 13% | 9% | |||
11 |
Dương
Bảo Huy ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
27 | 10 | 1 | 17% | 11% | ||
12 | Lê Nghĩa Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Thanh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Phan Sỹ Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đặng Bình Nguyên ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phan Thanh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Vũ Trung Khải MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Nam An ATT | |||||
0 |