Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 3:0 Sông Nước Sơn La
- Fecha: 2025-04-20 13:29
- Estadio: MY DYNH Arena
- Número de espectadores: 481
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
28 | 4% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
22 | 5% | 17% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
25 | 5% | 5% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
30 | 3% | 7% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
19 | 4% | 10% | ||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
21 | 20% | 14% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
26 | 5% | 9% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() |
|||||
37 | 18% | 13% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
26 | 16% | 8% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() ![]() |
|||||
41 | 7 | 9% | 3% | |||
11 |
Ngô
Thiên Hưng ATT
![]() ![]() |
|||||
21 | 5 | 9% | 15% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |