Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 2:1 Thiên Thần Lạng Sơn
- Fecha: 2025-04-27 13:29
- Estadio: MY DYNH Arena
- Número de espectadores: 751
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
28 | 3% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
22 | 4% | 11% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
24 | 4% | 3% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
28 | 3% | 2% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
20 | 8% | 14% | ||||
6 |
Dương
Tất Thành MID
![]() |
|||||
22 | 1 | 17% | 25% | |||
7 |
Dénes
Détári MID
![]() |
|||||
26 | 19 | 2% | 2% | |||
S | Trịnh Bình An MID | |||||
26 | -19 | 1 | 8% | 5% | ||
8 | Manuel Padureanu MID | |||||
37 | 15% | 12% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
25 | 1 | 16% | 12% | |||
10 | Dương Trung Dũng ATT | |||||
39 | 5 | 11% | 3% | |||
11 |
Ngô
Thiên Hưng ATT
![]() ![]() |
|||||
21 | 4 | 8% | 8% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |