Subpage under development, new version coming soon!
- Thiên Thần Lạng Sơn 1:4 MY DYNH
- Fecha: 2025-04-30 13:29
- Estadio: NPHH Arena
- Número de espectadores: 1684
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
29 | 2% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
19 | 9% | 3% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
27 | 3% | 8% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
27 | 2% | 2% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
19 | 5% | 6% | ||||
6 |
Dương
Tất Thành MID
![]() |
|||||
24 | 16% | 11% | ||||
7 |
Trịnh
Bình An MID
![]() |
|||||
30 | 27 | 1 | 1% | 6% | ||
8 | Manuel Padureanu MID | |||||
36 | 17% | 20% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
27 | 19% | 27% | ||||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
39 | 15 | 18% | 10% | |||
11 | Ngô Thiên Hưng ATT | |||||
18 | 4 | 9% | 6% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |