Subpage under development, new version coming soon!
- Sông Nước Hà Nội 0:4 BESTCT
- Fecha: 2025-03-26 13:29
- Estadio: Sông Nước Hà Nội Arena
- Número de espectadores: 1110
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
26 | 4% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
19 | 8% | 6% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
24 | 2% | 2% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
18 | 3% | 1% | ||||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
19 | 6% | 7% | ||||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
18 | 15% | 13% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
35 | 1 | 5% | 7% | |||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
27 | 13% | 19% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
17 | 1 | 13% | 20% | |||
10 |
Đỗ
Khắc Vũ ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
28 | 7 | 1 | 15% | 9% | ||
11 |
Trần
Quang Tuấn ATT
![]() ![]() |
|||||
27 | 6 | 1 | 16% | 17% | ||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |