Subpage under development, new version coming soon!
- Sông Nước Hà Nội 0:5 ELIZABET
- Fecha: 2025-05-28 13:29
- Estadio: Sông Nước Hà Nội Arena
- Número de espectadores: 2698
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Tấn Trương GK | |||||
6 | ||||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
19 | 6% | 16% | ||||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
22 | 3% | 2% | ||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
32 | 5% | 3% | ||||
5 | Dương Vân Trung DEF | |||||
22 | 7% | 6% | ||||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
31 | 1 | 15% | 11% | |||
7 | Dương Phong MID | |||||
33 | 11% | 8% | ||||
8 |
Matej
Bojko MID
![]() |
|||||
34 | 8% | 10% | ||||
9 |
Gheorghiţă
Covrig MID
![]() |
|||||
31 | 17% | 12% | ||||
10 |
Đặng
Thanh Việt ATT
![]() ![]() |
|||||
26 | 12 | 18% | 17% | |||
11 |
Trịnh
Hòa Bình ATT
![]() |
|||||
21 | 6 | 9% | 16% | |||
12 | Hồ Duy Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |