Subpage under development, new version coming soon!
- Xi măng Quảng Bình 0:3 BESTCT
- Fecha: 2025-04-02 13:29
- Estadio: Xi măng Quảng Bình Arena
- Número de espectadores: 1427
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
28 | 4% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
18 | 9% | 8% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
25 | 3% | 3% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
21 | 3% | 3% | ||||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
20 | 8% | 5% | ||||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
16 | 15% | 24% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
33 | 5% | 15% | ||||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
27 | 13% | 16% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
21 | 15% | 12% | ||||
10 |
Đỗ
Khắc Vũ ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 7 | 15% | 6% | |||
11 |
Trần
Quang Tuấn ATT
![]() |
|||||
29 | 4 | 9% | 8% | |||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |