Subpage under development, new version coming soon!
- BESTCT 3:0 Xi măng Quảng Bình
- Fecha: 2025-05-25 13:29
- Estadio: BESTCT Arena
- Número de espectadores: 578
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
21 | 2% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
21 | 8% | 2% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
29 | 3% | 2% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
19 | 1% | 1% | ||||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
21 | 6% | 4% | ||||
6 | Dương Nhật Huy MID | |||||
25 | 17% | 23% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
33 | 1 | 1 | 8% | 8% | ||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
25 | 13% | 20% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
20 | 13% | 12% | ||||
10 |
Đỗ
Khắc Vũ ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
27 | 7 | 1 | 18% | 13% | ||
11 |
Trần
Quang Tuấn ATT
![]() |
|||||
33 | 12 | 2% | 2% | |||
S | Vũ Huy Trung ATT | |||||
25 | -12 | 2 | 7% | 11% | ||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |