Subpage under development, new version coming soon!
- Xi măng Quảng Bình 1:2 ELIZABET
- Fecha: 2025-05-21 13:29
- Estadio: Xi măng Quảng Bình Arena
- Número de espectadores: 2567
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Duy Quang GK | |||||
18 | ||||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
18 | 7% | 4% | ||||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
18 | 3% | |||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
32 | 3% | 1% | ||||
5 | Dương Vân Trung DEF | |||||
23 | 5% | 7% | ||||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
29 | 1 | 13% | 14% | |||
7 |
Dương
Phong MID
![]() |
|||||
32 | 8% | 9% | ||||
8 | Matej Bojko MID | |||||
32 | 1 | 14% | 21% | |||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
29 | 18% | 26% | ||||
10 |
Đặng
Thanh Việt ATT
![]() |
|||||
25 | 5 | 15% | 13% | |||
11 |
Hồ
Quốc Thắng ATT
![]() |
|||||
34 | 16 | 3 | 3% | 2% | ||
S |
Trịnh
Hòa Bình ATT
![]() |
|||||
21 | -16 | 4 | 1 | 10% | 1% | |
12 | Hà Tấn Trương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |