Subpage under development, new version coming soon!
- Núi Rừng Hải Phòng 1:2 ELIZABET
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: Núi Rừng Hải Phòng Arena
- Número de espectadores: 2675
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Duy Quang GK | |||||
39 | 3% | |||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
18 | 1 | 7% | 7% | |||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
24 | 1% | 4% | ||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
32 | 5% | 5% | ||||
5 | Dương Vân Trung DEF | |||||
21 | 6% | 9% | ||||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
27 | 14% | 11% | ||||
7 | Dương Phong MID | |||||
31 | 1 | 11% | 25% | |||
8 | Matej Bojko MID | |||||
35 | 1 | 10% | 11% | |||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
28 | 12% | 13% | ||||
10 | Đặng Thanh Việt ATT | |||||
25 | 8 | 16% | 12% | |||
11 |
Hồ
Quốc Thắng ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 6 | 13% | 2% | |||
12 | Hà Tấn Trương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |