Subpage under development, new version coming soon!
- Hổ Thái Nguyên 1:1 BESTCT
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: Hổ Thái Nguyên Arena
- Número de espectadores: 2723
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
29 | 5% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
20 | 9% | 7% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
25 | 3% | 3% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
20 | 4% | 5% | ||||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
18 | 7% | 4% | ||||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
17 | 12% | 15% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
34 | 6% | 9% | ||||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
26 | 13% | 17% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
17 | 16% | 21% | ||||
10 | Đỗ Khắc Vũ ATT | |||||
26 | 3 | 12% | 12% | |||
11 |
Trần
Quang Tuấn ATT
![]() |
|||||
28 | 5 | 13% | 6% | |||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |