Subpage under development, new version coming soon!
- BESTCT 1:1 Hổ Thái Nguyên
- Fecha: 2025-05-18 13:29
- Estadio: BESTCT Arena
- Número de espectadores: 963
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
21 | 2% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
20 | 12% | 7% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
28 | 1% | 2% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
19 | 3% | 3% | ||||
5 |
Lê
Trường Giang DEF
![]() |
|||||
19 | 1 | 10% | 2% | |||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
20 | 12% | 20% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
35 | 1 | 6% | 6% | |||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
21 | 8% | 23% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
20 | 17% | 11% | ||||
10 |
Đỗ
Khắc Vũ ATT
![]() |
|||||
27 | 8 | 15% | 15% | |||
11 | Trần Quang Tuấn ATT | |||||
27 | 3 | 14% | 10% | |||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |