Subpage under development, new version coming soon!
- BESTCT 1:0 Núi Rừng Hải Phòng
- Fecha: 2025-04-13 13:29
- Estadio: BESTCT Arena
- Número de espectadores: 937
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
30 | 3% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
19 | 6% | 9% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
27 | 2% | 7% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
17 | 3% | |||||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
20 | 6% | 4% | ||||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
18 | 16% | 14% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
34 | 9% | 18% | ||||
8 |
Đặng
Ngọc Danh MID
![]() |
|||||
28 | 1 | 13% | 13% | |||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
19 | 15% | 10% | ||||
10 |
Đỗ
Khắc Vũ ATT
![]() |
|||||
28 | 6 | 15% | 13% | |||
11 | Trần Quang Tuấn ATT | |||||
27 | 5 | 11% | 12% | |||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |