Subpage under development, new version coming soon!
- Núi Rừng Hải Phòng 0:2 BESTCT
- Fecha: 2025-05-14 13:29
- Estadio: Núi Rừng Hải Phòng Arena
- Número de espectadores: 1682
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
34 | 5% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
22 | 1 | 9% | 10% | |||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
32 | 1% | 5% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
22 | 1% | 3% | ||||
5 |
Lê
Trường Giang DEF
![]() |
|||||
16 | 1 | 9% | 2% | |||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
20 | 1 | 17% | 24% | |||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
36 | 1 | 9% | 11% | |||
8 | Dương Nhật Huy MID | |||||
25 | 5% | 17% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
21 | 14% | 7% | ||||
10 | Đỗ Khắc Vũ ATT | |||||
20 | 3 | 14% | 12% | |||
11 |
Trần
Quang Tuấn ATT
![]() ![]() |
|||||
32 | 9 | 17% | 9% | |||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |