Subpage under development, new version coming soon!
- Xi măng Quảng Bình 4:2 Núi Rừng Hải Phòng
- Fecha: 2025-04-20 13:29
- Estadio: Xi măng Quảng Bình Arena
- Número de espectadores: 1147
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Anh Tài GK | |||||
1 | 2% | |||||
2 | Triệu Văn Nghĩa DEF | |||||
26 | 9% | 4% | ||||
3 | Lê Hoàng Phú DEF | |||||
27 | 2% | 5% | ||||
4 | Phan Phước An DEF | |||||
11 | 2% | |||||
5 | Võ Phước Lộc DEF | |||||
25 | 8% | 6% | ||||
6 | Phan Quang Thịnh MID | |||||
13 | 13% | 8% | ||||
7 | Phan Thanh Huy MID | |||||
13 | 16% | 22% | ||||
8 | Hồ Phúc Nguyên MID | |||||
15 | 17% | 17% | ||||
9 | Phan Duy Bảo MID | |||||
17 | 4% | 2% | ||||
10 |
Huỳnh
Duy Thành ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 5 | 18% | 26% | |||
11 |
Lý
Anh Bảo ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
23 | 6 | 9% | 9% | |||
12 | Trịnh Thanh Tú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Tùng Anh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Đặng Bình Dương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Trung Long ATT | |||||
0 |