Subpage under development, new version coming soon!
- Đại Bàng Lào Cai 0:0 BESTCT
- Fecha: 2025-04-30 13:29
- Estadio: Đại Bàng Lào Cai Arena
- Número de espectadores: 1901
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Hải Long GK | |||||
32 | 3% | |||||
2 | Triệu Bảo Long DEF | |||||
19 | 5% | 5% | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Cường DEF | |||||
27 | 4% | 2% | ||||
4 | Phạm Việt Khoa DEF | |||||
19 | 3% | 6% | ||||
5 | Lê Trường Giang DEF | |||||
19 | 5% | 4% | ||||
6 | Huỳnh Quang Ðức MID | |||||
17 | 15% | 19% | ||||
7 | Bùi Bùi Chiến MID | |||||
34 | 9% | 13% | ||||
8 | Đặng Ngọc Danh MID | |||||
21 | 12% | 21% | ||||
9 | Nguyễn Minh Quốc MID | |||||
19 | 17% | 14% | ||||
10 | Vũ Huy Trung ATT | |||||
25 | 8 | 15% | 8% | |||
11 | Trần Quang Tuấn ATT | |||||
32 | 4 | 11% | 6% | |||
12 | Huỳnh Anh Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Hải Long DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nhật Huy MID | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Thanh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Minh Phương MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Ngọc Anh ATT | |||||
0 |