Subpage under development, new version coming soon!
- Núi Rừng Thái Nguyên 1:4 MIDMOUN
- Fecha: 2025-06-01 13:29
- Estadio: Núi Rừng Thái Nguyên Arena
- Número de espectadores: 1518
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Xuân Trường GK | |||||
39 | 9% | |||||
2 | Bùi Quốc Tiến DEF | |||||
23 | 7% | 4% | ||||
3 | Ngô Chí Giang DEF | |||||
29 | 3% | 3% | ||||
4 | Lê Minh Ngọc DEF | |||||
19 | 3% | |||||
5 | Hà Hoàng Tùng DEF | |||||
20 | 3% | 6% | ||||
6 | Huỳnh Quốc Việt MID | |||||
15 | 15% | 25% | ||||
7 | Đỗ Việt Hải MID | |||||
29 | 15% | 13% | ||||
8 |
Hà
Ðức Minh MID
![]() |
|||||
27 | 10% | 15% | ||||
9 | Lý Thiên Ðức MID | |||||
23 | 1 | 10% | 13% | |||
10 |
Nguyễn
Thái Toàn ATT
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
28 | 5 | 8% | 10% | |||
11 |
Lý
Văn Quý ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
30 | 9 | 1 | 16% | 10% | ||
12 | Ngô Trung Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Minh Hưng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Ngọc Khang MID | |||||
0 | ||||||
15 | Dương Bùi Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Nam Việt DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Duy An MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Trung Phi ATT | |||||
0 |