Subpage under development, new version coming soon!
- Núi Rừng Thái Nguyên 0:6 TVTTB
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: Núi Rừng Thái Nguyên Arena
- Número de espectadores: 2701
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Văn Phương GK | |||||
39 | 1% | |||||
2 | Hà Bảo Huy DEF | |||||
24 | 4% | 1% | ||||
3 | Phạm Vinh DEF | |||||
28 | 1% | |||||
4 | Phan Mạnh DEF | |||||
37 | 4% | 3% | ||||
5 | Bùi Ngọc Anh DEF | |||||
11 | 7% | 7% | ||||
6 |
Alex
Nežádal MID
![]() |
|||||
27 | 15% | 17% | ||||
7 |
Đỗ
Hồng Vinh MID
![]() ![]() ![]() |
|||||
30 | 1 | 15% | 17% | |||
8 | Cao Khắc Dũng MID | |||||
30 | 11% | 13% | ||||
9 |
Lý
Trường Nhân MID
![]() |
|||||
29 | 1 | 15% | 22% | |||
10 |
Lê
Trung Hiệp ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
23 | 4 | 11% | 9% | |||
11 |
Đặng
Minh ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
24 | 9 | 15% | 9% | |||
12 | Đặng Thế Trung GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Bùi Đông DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Hoàng Chi MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Ngọc Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Bùi Duy MID | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Thế Trung MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Khánh Hoàng ATT | |||||
0 |