Subpage under development, new version coming soon!
- RMNGM 1:1 Rừng Già Phương Bắc
- Fecha: 2025-04-13 13:29
- Estadio: RMNGM Arena
- Número de espectadores: 585
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Huy Vũ GK | |||||
38 | 1% | |||||
2 | Bùi Thái Toàn DEF | |||||
17 | 13% | 12% | ||||
3 | Hoàng Kiên Trung DEF | |||||
17 | 4% | |||||
4 | Phạm Quang Hải DEF | |||||
19 | 2% | 1% | ||||
5 | Hà Hoàng Nghị DEF | |||||
24 | 6% | 6% | ||||
6 | Trịnh Minh Quốc MID | |||||
16 | 1 | 19% | 32% | |||
7 | Nguyễn Anh Tùng MID | |||||
28 | 1 | 11% | 8% | |||
8 | Phan Văn Vũ MID | |||||
31 | 1 | 6% | 10% | |||
9 | Nguyễn Thanh Minh MID | |||||
23 | 14% | 17% | ||||
10 |
Bùi
Việt ATT
![]() |
|||||
31 | 6 | 11% | 7% | |||
11 | Cao Anh Quyết ATT | |||||
19 | 3 | 11% | 6% | |||
12 | Đặng Anh Hưng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Tấn Tài DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Đức Hùng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Hoàng Chi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trần Anh Sơn DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Hải Long MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Trung Phương ATT | |||||
0 |